Có 2 kết quả:
掣电 chè diàn ㄔㄜˋ ㄉㄧㄢˋ • 掣電 chè diàn ㄔㄜˋ ㄉㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flash
(2) a flash (literary)
(2) a flash (literary)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flash
(2) a flash (literary)
(2) a flash (literary)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0